Fujifilm FinePix S1000fd

HP giới thiệu về 1 số nút bấm để bạn tiện tham khảo, hình chụp là máy Fuji S5800, nhưng cũng không khác mấy so với máy bạn đang dùng.

1. vòng tròn điều chỉnh các chế độ chụp. Các chế độ cần quan tâm là P, A, S, M

P: chế độ chụp tự động, ta có thể bật tắt flash, chỉnh sáng tối theo ý muốn bằng cách nhấn vào nút số 7 bên dưới, sẽ có 1 cây thước hiện ra. Nếu muốn sáng hơn thì bấm vào mũi tên qua phải, vạch vàng trên “cây thước” sẽ lệch qua phải. Muốn tối hơn thì bấm vào mũi tên qua trái, vạch màu vàng sẽ lệch về bên trái. (Các dấu mũi tên này ở khu vực vòng tròn số 6)

A: chế độ ưu tiên khẩu độ, ta có thể chỉnh độ mở của khẩu độ, tốc độ máy sẽ tự quyết định.

S: chế độ ưu tiên tốc độ, ta có thể chỉnh tốc độ của màn trập, máy sẽ tự quyết định khẩu độ ống kính.

M: chế độ hoàn toàn bằng tay, các thông số ta tự quyết định. Lúc này máy sẽ có ‘cây thước” đo sáng ở phía góc dưới bên phải của màn hình (bạn xem trên hình cũng thấy). Nếu vạch màu vàng lệch về bên trái, ánh sáng đang bị thiếu, nếu vạch vàng lệch sang phải, ánh sáng đang bị dư. Ta cần điều chỉnh tốc độ (hoặc khẩu độ) sao cho vạch vàng chỉ ngay giữa là đúng sáng.

2. Các chế độ chụp như: Top 3: 3 tấm liên tục. Bracketing: 3 tấm với độ sáng chênh nhau. Long Period: chế độ chụp nhiều tấm liên tục bằng cách giữ nút bấm chụp, khi nào nhả tay ra máy sẽ không chụp nữa.

3. EVF/LCD: nút chuyển vùng nhìn từ màn hình LCD của máy qua khe ngắm điện tử và ngược lại. (khe ngắm điện tử là chỗ số 9)

4. nút để xem lại ảnh.

5. nút này dùng để điều chỉnh ISO của máy, độ lớn của ảnh và các chế độ màu của phim như Standard: bình thường, Chrome: chế độ phim chrome, B&W: trắng đen.

6. Khu vực menu chính và các phím mũi tên điều chỉnh.
Trong chế độ chụp bình thường, mũi tên qua phải dùng để bật flash, mũi tên trái để chuyển qua chế độ chụp Macro, mũi tên lên dùng để chỉnh độ sáng của màn hình LCD. Mũi tên xuống chỉnh thời gian chụp là sau 2 hay 10giây.

7. Phím này dùng để chỉnh tốc độ hoặc khẩu độ, ví dụ bạn chọn chế độ chụp à A (ưu tiên khẩu độ). nhấn vào nút số 7 để chuyển quá điều chỉnh khẩu độ, lúc này phím mũi tên xuống sẽ đóng nhỏ khẩu độ lại và phím mũi tên lên thì ngược lại.

Trong chế độ P, nút này dùng để điều chỉnh độ sáng hoặc tối bằng cách, khi bấm vào nút này xong, bạn bấm mũi tên qua lại sẽ thấy hình ảnh thay đổi độ sáng.
Trong chế độ S, nút này để chuyển qua điều chỉnh tốc độ.
Trong chế độ M, nút này để chuyển qua điều chỉnh cả tốc độ và khẩu độ.

8. nút điều chỉnh các chế độ mà hình, (bạn bấm vào thử sẽ biết)

9. khe ngắm điện tử, cái này rất quan trọng khi chụp dưới trời nắng, màn hình LCD sẽ bị lóa nên ta chuyển qua ngắm bằng khe này sẽ bảo đảm hơn.

trên đây là một số nút chính để chụp, riêng về cách làm thế nào để có ảnh đẹp thì bạn hãy chụp nhiều vào, nắm bắt được các đặc điểm của máy và rút ra kinh nghiệm cho mình.
Ví dụ: khi chụp hoa, chọn chế độ A, bạn zoom hết cỡ cho hoa đến thật gần, nhấn phím mũi tên qua trái để chuyển sang chế độ chụp Macro.

Sau đó bạn bấn vào nút số 7 để chỉnh khẩu độ, nhấn mũi tên lên để mở lớn khẩu độ hết cỡ, nếu thấy con số tốc đọ bên cạnh màu đỏ (nghĩa là ảnh đang bị dư sáng) bạn cần nhẫn phím mũi tên xuống để đóng bớt khẩu độ lại. đến đây bạn bắt đầu bấm nhẹ vào nút chụp để lấy nét, khi máy lấy nét xong (đóa hoa lúc này sẽ rất rõ, phông nền background sẽ mờ đi), lúc này bạn bấm xuống luôn để chụp. Chúc bạn có bức ảnh ưng ý nhá.

Nếu có gì bạn cứ chụp thử trước rồi tiếp tục đưa lên để mọi người góp ý thêm cho bạn. hihi, công nhận bài hướng dẫn dài quá, may mà hôm nay rảnh việc

Specifications

Model

FinePix S1000fd

Number of effective pixels *1

10.0 million pixels

CCD sensor

1/2.3-inch CCD

Storage media
  • Internal memory (Approx. 24MB)
  • xD-Picture Card™ (16MB – 2GB)
  • SD memory card
  • SDHC memory card *2
File format
Still image

JPEG (Exif Ver 2.2) *3

Movie

AVI (Motion JPEG) with sound

Audio

WAVE format, Monaural sound

(Design rule for Camera File system compliant / DPOF-compatible)

Number of recorded pixels

Still image: 3,648×2,736 / 3,648×2,432 (3:2 format) / 2,592×1,944 / 2,048×1,536 / 1,600×1,200 / 640×480 pixels

Lens

Fujinon 12x Optical zoom lens , F2.8(Wide) – F5.0(Telephoto)

Lens focal length

f=5.9mm – 70.8mm, Equivalent to 33 – 396mm on a 35mm camera

Aperture

F2.8 – F6.4(Wide) / F5.0 – F8.0(Telepshoto), max 5 steps in 1/3 EV increment

Digital zoom

Approx. 5.7x

Focus distance
Normal
  • Wide Angle: Approx. 40cm / 1.3ft. to infinity
  • Telephoto: Approx. 1.5m / 4.9ft. to infinity
Macro
  • Wide Angle: Approx. 5cm / 2.0in. to 3m / 9.8ft.
  • Telephoto: Approx. 80cm / 2.6ft. to 3m / 9.8ft.
Super Macro
  • Approx. 2cm / 0.8in. to 1m / 3.3ft.

Sensitivity

Auto / Auto (800) / Auto (400) / Equivalent to ISO 64 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 (Standard Output Sensitivity)

*ISO3200:3M pixels (Number of recorded pixels)

Exposure control

TTL 256-zone metering

Exposure modes

Programmed AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE

Shooting modes
Mode dial

Auto, Natural Light, SP1, SP2, P, A, S, M, Panorama, Movie

SP1/SP2

Portrait, Landscape, Sport, Night, Fireworks, Sunset, Snow, Beach, Museum, Party, Flower, Text, PS(Picture Stabilization)

Shutter speed

1/4 sec. to 1/2000 sec. (Auto mode)

8 sec. to 1/2000 sec. (All other modes)

(depends on shooting mode)

Continuous shooting
  • Top-3 (max. 1.4 frames/sec.)
  • Last-3 (max. 1.4 frames/sec.)
  • Long-period (max. 1.4 frames/sec.)
  • Top-6, High speed (max. 3.3 frames/sec., 5M pixels)
  • Top-15, Ultra High speed (max. 7.5 frames/sec., 2M pixels)
Focus
  • Auto focus (Area, Multi, Center) / Continuous AF
  • AF assist illuminator available
White balance

Automatic scene recognition, Preset (Fine, Shade, Fluorescent light (Daylight), Fluorescent light (Warm White), Fluorescent light (Cool White), Incandescent light), Custom

Self-timer

Approx. 10sec. / 2sec. delay

Flash

Auto flash

Effective range: (ISO AUTO)
Normal
  • Wide angle: Approx. 40cm / 1.3ft. to 8.7m / 28.5ft.
  • Telephoto: Approx. 1.5m / 4.9ft. to 4.8m / 15.7ft.
Macro
  • Wide angle: Approx. 30cm / 1.0ft. to 3m / 9.8ft.
  • Telephoto: Approx. 80cm / 2.6ft. to 3m / 9.8ft.
Flash modes
  • Red-eye removal OFF : Auto, Forced Flash, Suppressed Flash, Slow Synchro.
  • Red-eye removal ON : Red-eye Reduction Auto, Red-eye Reduction & Forced Flash, Suppressed Flash, Red-eye Reduction & Slow Synchro

Electronic Viewfinder

0.2-inch, Approx. 200,000 dots FLCD monitor

(R/G/B colors are displayed in a single dot) Approx. 97% coverage

LCD monitor

2.7-inch, Approx. 230,000 dots, TFT color LCD monitor, Approx. 97% coverage

Movie recording
  • 640×480 pixels, 30 frames/sec.
  • 320×240 pixels, 30 frames/sec.

With monaural sound

*Zoom function cannot be used during movie recording.

Photography functions

Panorama shooting mode, Face detection (with red-eye removal), High speed shooting, Best framing, Post shot assist windows, Frame No. memory, Histograms

Playback functions

Slide show, Face detection (with red-eye removal), Trimming, Multi-frame playback (with Micro thumbnail), Sorting by date, Image rotate, Voice Memo, Histograms (Highlight warning)

Video output

NTSC / PAL selectable

Digital interface

USB 2.0 High-speed

Power supply *4

4 x AA type alkaline batteries (included), Ni-MH rechargeable batteries (optional) or Lithium batteries (optional), DC coupler CP-04 with AC power adapter AC-5VX (optional)

Dimensions

102.5(W)x73(H)x67.8(D) mm / 4.1(W)x2.9(H)x2.7(D) in. (excluding accessories and attachments)

Weight

Approx. 325g / 11.5oz. (excluding accessories, batteries and memory card)

  • *1 Number of effective pixels: The number of pixels on the image sensor which receive input light through the optical lens, and which are effectively reflected in the final output data of the still image.
  • *2 Please see the Fujifilm website to check memory card compatibility.
  • *3 Exif 2.2 is a newly revised digital camera file format that contains a variety of shooting information for optimal printing.
  • *4 4x AA type alkaline batteries (included), Ni-MH rechargeable batteries (sold separately) or Lithium batteries (sold separately), DC Coupler CP-04 with AC power adapter AC-5VX (sold separately).

Memory Card Capacity and Image Quality / Size

Number of images / recording time
Modes Still image Movie
Number of recorded pixels 3,648 x 2,736 3,648 x 2,432 (3:2 format) 2,592 x 1,944 2,048 x 1,536 1,600 x 1,200 640 x 480 Movie recording time : sec.
Quality JPEG FINE JPEG NORMAL JPEG JPEG JPEG JPEG JPEG VGA (30fps) QVGA (30fps)
Internal Memory (Approx.24MB) 5 9 11 19 30 38 170 29 sec. 46 sec.
xD-Picture Card™ 256 MB 52 103 116 202 319 399 1,777 4.7 sec. 7.4 min.
512 MB 104 207 233 404 639 799 3,551 9.3 min. 14.8 min.
1 GB 209 415 466 809 1,279 1,599 7,108 18.7 min. 29.6 min.
2 GB 418 830 927 1,599 2,559 3,199 12,796 36.8 min. 59.2 min.
SD memory card 512 MB 100 199 222 386 606 754 3,438 9.0 min. 14.3 min.
1 GB 202 402 452 784 1,239 1,549 6,885 18.1 min. 28.7 min.
2 GB 410 815 910 1,569 2,511 3,139 12,559 35.6 min. 57.4 min.
SDHC memory card 4 GB 801 1,592 1,776 3,064 4,903 6,129 24,518 70.5 min.* 113.5 min.*
8 GB 1,604 3,188 3,557 6,137 9,819 12,274 49,097 141.0 min.* 227.3 min.*

  • *A movie recording will stop automatically when the movie file size becomes approx. 2GB.

2 thoughts on “Fujifilm FinePix S1000fd

  1. Hello there! This is kind of off topic but I need some help from an established blog.
    Is it difficult to set up your own blog? I’m not very techincal but I can figure things out pretty quick. I’m thinking about setting up my own but I’m not sure where to begin. Do you have any tips or suggestions? With thanks

  2. Nice post. I was checking constantly this blog and I am inspired!
    Extremely helpful info specially the final part 🙂 I care for
    such information a lot. I used to be seeking this certain information for a long time.
    Thank you and good luck.

Leave a comment